🔍
Search:
RÔ BỐT
🌟
RÔ BỐT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
인간과 비슷한 모습을 하고 움직이기도 하고 말도 하는 기계.
1
RÔ BỐT, NGƯỜI MÁY:
Loại máy móc có hình dáng giống với con người, có thể di chuyển và nói được.
-
☆☆
Danh từ
-
1
일정한 일을 하는 도구나 장치.
1
MÁY:
Thiết bị hay dụng cụ làm một việc nhất định.
-
2
(비유적으로) 기계처럼 정확하고 능숙하게 어떤 일을 하는 사람. 또는 기계처럼 반복적으로 되풀이해서 어떤 일을 하는 사람.
2
THỢ, MÁY, RÔ BỐT:
(cách nói ẩn dụ) Người làm việc nào đó thuần thục và chính xác như cái máy. Hoặc người làm việc nào đó lặp đi lặp lại, trùng lặp như cái máy.
-
3
(비유적으로) 자신의 생각이나 의지와는 상관없이 행동하는 사람.
3
CÁI MÁY:
(cách nói ẩn dụ) Người hành động không liên quan đến ý muốn hay suy nghĩ của bản thân.
-
☆☆
Danh từ
-
1
사람의 전체 모습이나 몸의 한 부위와 비슷하게 만들어서 사람이 하는 행동이나 작업 등을 할 수 있도록 만든 기계.
1
RÔ BỐT, NGƯỜI MÁY:
Loại máy móc được chế tạo tương tự như hình dáng con người hay một bộ phận của cơ thể để có thể thực hiện hành động hay thao tác mà con người thực hiện.
-
2
(비유적으로) 줏대 없이 남이 시키는 대로 움직이는 사람.
2
CÁI MÁY, ROBOT:
(cách nói ẩn dụ) Người hành động theo sự sai khiến của người khác mà không có chính kiến.